Beko WTE 7512 XS0 User manual

2820526412_VI / 15-11-18.(11:10)
Máy giặt
Hướng dẫn sử dụng
WTE 7512 XS0
VI / EN
Số hiệu Tài liệu=
Washing Machine
User’s Manual

Sản phẩm này được sản xuất bằng cách sử dụng công nghệ mới nhất trong điều kiện thân thiện với môi trường.
Kính gửi Quý khách hàng,
Xin vui lòng đọc hướng dẫn sử dụng này trước!
Cảm ơn bạn vì đã tin dùng sản phẩm của Beko. Chúng tôi hy vọng bạn có được những kết quả tốt
nhất từ sản phẩm được sản xuất với chất lượng cao và công nghệ tiên-tiến-nhất của chúng tôi.
Do đó, xin hãy vui lòng đọc toàn bộ hướng dẫn sử dụng này và tất cả tài liệu đi kèm khác một cách
cẩn thận trước khi sử dụng sản phẩm và giữ lại để tham khảo cho việc sử dụng trong tương lai.
Nếu bạn chuyển sản phẩm cho ai đó, vui lòng gửi cả hướng dẫn sử dụng.
Hãy tuân theo tất cả các cảnh báo và thông tin trong hướng dẫn sử dụng.
Bạn có thể xem hướng dẫn sử dụng tại www.beko.com.
Giải thích các biểu tượng
C
Thông tin hữu ích hoặc các gợi ý về
cách sử dụng.
A
Nếu không tránh hiểm hoạ với nguy
cơ vừa phải, sẽ dẫn đến tử vong hoặc
thương tích nghiêm trọng.
B
Nếu không tránh hiểm hoạ với nguy cơ
cao, sẽ dẫn đến tử vong hoặc thương
tích nghiêm trọng.

Máy giặt / Hướng dẫn sử dụng 3 / VI
Sản phẩm này được sản xuất bằng cách sử dụng công nghệ mới nhất trong điều kiện thân thiện với môi trường.
1
Hướng dẫn chung về an toàn
Phần này bao gồm các hướng dẫn an toàn có thể giúp tránh bị chấn
thương và các rủi ro gây thiệt hại vật chất. Tất cả các loại bảo hành
sẽ không có hiệu lực nếu không tuân theo các hướng dẫn này.
1.1 An toàn về tài sản và cuộc sống
u
Không được để sản phẩm trên sàn nhà có trải thảm. Các bộ phận
điện sẽ trở nên quá nóng vì không khí không thể lưu thông từ phía
dưới thiết bị. Điều này sẽ gây ra nhiều vấn đề cho sản phẩm của
bạn.
u
Rút phích cắm của sản phẩm nếu không sử dụng.
u
Luôn nhờ Trung tâm bảo hành được ủy quyền thực hiện các quy
trình sửa chữa và lắp đặt. Nhà sản xuất sẽ không chịu trách nhiệm
về những hư hỏng phát sinh từ các quy trình do những người không
có thẩm quyền thực hiện.
u
Ống cung cấp nước và thoát nước phải được vặn thật chặt và không
bị hư hỏng. Nếu không, sẽ xảy ra hiện tượng rò rỉ nước.
u
Không được mở cửa nạp hoặc gỡ bỏ bộ lọc khi vẫn còn nước bên
trong sản phẩm. Nếu không, sẽ xuất hiện nguy cơ tràn nước và chấn
thương do nước nóng.
u
Không được cố mở cửa nạp đã khóa. Có thể mở cửa vài phút sau
khi chu kỳ giặt kết thúc. Trong trường hợp dùng lực để mở cửa nạp,
cửa và cơ chế khóa có thể bị hỏng.
u
Chỉ sử dụng các loại bột giặt, chất làm mềm vải và các chất phụ trợ
phù hợp với máy giặt tự động.
u
Thực hiện theo các hướng dẫn trên nhãn vải và bao bì bột giặt.
1.2 An toàn cho trẻ
u
Trẻ em có độ tuổi từ 8 tuổi trở lên và những người có thể chất, giác
quan hoặc khả năng trí óc không được phát triển đầy đủ hay những
người không có kinh nghiệm và kiến thức cần thiết có thể sử dụng
sản phẩm này, trừ khi họ được giám sát hoặc được đào tạo sử dụng
sản phẩm an toàn và những rủi ro mà nó mang lại. Trẻ em không
nên nghịch phá thiết bị. Không nên để trẻ em thực hiện các công
việc vệ sinh và bảo trì sản phẩm, trừ khi có người giám sát chúng.
Giữ trẻ em nhỏ hơn 3 tuổi tránh xa máy trừ khi chúng được giám sát
liên tục.
u
Các vật liệu đóng gói cũng có thể gây nguy hiểm cho trẻ. Cất giữ các
vật liệu đóng gói ở một nơi an toàn tránh xa tầm tay của trẻ em.

4 / VI Máy giặt / Hướng dẫn sử dụng
u
Các sản phẩm điện rất nguy hiểm với trẻ em. Giữ trẻ em tránh xa
sản phẩm khi đang sử dụng. Không được để trẻ nghịch phá sản
phẩm. Hãy sử dụng khóa trẻ em để ngăn không cho trẻ can thiệp
vào sản phẩm.
u
Đừng quên đóng cửa nạp trước khi rời khỏi phòng chứa sản phẩm
này.
u
cất giữ tất cả các chất tẩy và chất phụ gia ở một nơi an toàn tránh
xa tầm với của trẻ em bằng cách đóng nắp thùng chứa chất tẩy rửa
hoặc niêm phong gói bột giặt.
1.3 An toàn về điện
u
Nếu sản phẩm bị hỏng, không nên vận hành khi sản phẩm chưa
được Trung tâm bảo hành được ủy quyền sửa chữa. Nguy cơ bị
điện giật!
u
Sản phẩm này được thiết kế để tiếp tục hoạt động trong trường
hợp phải bật nguồn sau khi ngắt nguồn điện. Nếu bạn muốn hủy bỏ
chương trình này, hãy xem phần "Hủy chương trình".
u
Cắm sản phẩm vào ổ cắm nối đất được bảo vệ bởi cầu chì 16A.
Đừng quên nhờ một thợ điện có chuyên môn thực hiện lắp đặt hệ
thống dây nối đất. Công ty chúng tôi không chịu trách nhiệm cho bất
kỳ thiệt hại nào phát sinh khi sản phẩm được sử dụng mà không có
hệ thống dây nối đất phù hợp với các quy định của địa phương.
u
Không được rửa sản phẩm bằng cách xịt hoặc đổ nước lên sản
phẩm! Nguy cơ bị điện giật!
u
Không bao giờ chạm vào đầu cắm cáp điện khi tay ướt! Không được
nắm dây điện để rút phích cắm điện ra khỏi máy, phải luôn rút phích
cắm bằng cách dùng một tay giữ ổ cắm, và dùng tay còn lại để kéo
phích cắm ra.
u
Nên rút phích cắm điện ra khỏi sản phẩm trong quá trình lắp đặt, bảo
trì, vệ sinh và sửa chữa.
u
Nếu cáp điện bị hỏng, nó phải được thay thế bởi nhà sản xuất, trung
tâm dịch vụ sau bán hàng hoặc người có chuyên môn tương tự (tốt
hơn là một thợ điện) hoặc một người nào đó do nhà nhập khẩu chỉ
định để tránh những rủi ro có thể xảy ra.
1.4 An toàn về bề mặt nóng
Mặt kính của cửa nạp sẽ nóng lên trong khi
giặt quần áo ở nhiệt độ cao. Trong khi vận
hành giặt máy, hãy lưu ý giữ trẻ em tránh
xa cửa nạp của sản phẩm để ngăn không
cho trẻ chạm vào.

Máy giặt / Hướng dẫn sử dụng 5 / VI
2
Hướng dẫn quan trọng về môi trường
2.1 Tuân thủ Chỉ thị WEEE
Sản phẩm này phù hợp với Chỉ thị WEEE của Châu Âu (2012/19/EU). Sản phẩm
này có một biểu tượng phân loại dành cho thiết bị điện và điện tử thải bỏ (WEEE).
Sản phẩm này được sản xuất với các linh kiện chất lượng cao và các vật liệu có
thể được tái sử dụng và thích hợp để tái chế. Không thải bỏ sản phẩm cùng với
chất thải sinh hoạt thông thường và các chất thải khác khi hết hạn sử dụng. Hãy
mang sản phẩm này đến các trung tâm thu gom để tái chế các thiết bị điện tử. Vui
lòng tham khảo ý kiến các cơ quan chức năng địa phương để biết những trung tâm
thu gom này.
Tuân thủ Chỉ thị RoHS:
Sản phẩm bạn đã mua phù hợp với Chỉ thị RoHS của Châu Âu (2011/65/EU). Sản phẩm
không chứa các vật liệu cấm và có hại đã quy định trong Chỉ thị.
2.2 Thông tin trên bao bì
Vật liệu đóng gói của sản phẩm được sản xuất từ các vật liệu tái chế theo Quy chuẩn quốc gia
về môi trường. Không thải bỏ các vật liệu đóng gói cùng với những chất thải sinh hoạt hoặc
những chất thải khác. Hãy mang các vật liệu này đến những điểm thu mua vật liệu đóng gói do
các cơ quan chức năng địa phương chỉ định.
3
Mục đích sử dụng
• Sản phẩm này được thiết kế để sử dụng trong gia đình. Sản phẩm không dành
cho mục đích kinh doanh và không được sử dụng ngoài mục đích quy định.
• Sản phẩm chỉ được sử dụng để giặt và loại bỏ chất bẩn của quần áo được
đánh dấu là thích hợp.
• Nhà sản xuất từ chối mọi trách nhiệm phát sinh từ việc sử dụng hoặc vận
chuyển không đúng cách.
• Sản phẩm của bạn có thời gian sử dụng là 10 năm. Trong thời gian này, sẽ có
sẵn các phụ tùng dự phòng gốc để vận hành thiết bị đúng cách.

6 / VI Máy giặt / Hướng dẫn sử dụng
4
Đặc tính kỹ thuật
Tên nhà cung cấp hoặc nhãn hiệu thương mại Beko
Tên dòng máy WTE 7512 XS0
Tải trọng định mức (kg) 7
Tốc độ vắt tối đa (rpm) 1000
Chiều cao (cm) 84
Bề ngang (cm) 60
Độ sâu (cm) 49
Trọng lượng thô (±4 kg.) 61
Lối dẫn nước vào đơn / Lối dẫn nước vào kép • / -
• Sẵn sàng
Đầu vào dòng điện (V/Hz) 220-240 V / 50Hz
Tổng cường độ dòng điện (A) 10
Tổng công suất (W) 2000-2350
Mã dòng máy chính 9217
Đặc tính kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước, để cải thiện chất lượng của sản phẩm.

Máy giặt / Hướng dẫn sử dụng 7 / VI
4.1 Lắp đặt
• Đăng ký đến trung tâm bảo hành được ủy quyền gần nhất để lắp đặt máy giặt của bạn.
• Việc chuẩn bị địa điểm và lắp đặt điện, nước máy và nước thải tại nơi lắp đặt thuộc trách nhiệm
của khách hàng.
• Hãy chắc chắn rằng các ống dẫn nước vào và ống xả nước ra cũng như dây cáp điện không bị
gập, bị nén chặt hoặc đè nát trong khi đẩy máy giặt vào đúng vị trí của nó sau quy trình lắp đặt
hoặc làm sạch.
• Hãy chắc chắn rằng việc lắp đặt và nối điện của máy giặt được thực hiện bởi dịch vụ được uỷ
quyền. Nhà sản xuất sẽ không chịu trách nhiệm về những hư hỏng phát sinh từ các quy trình do
những người không có thẩm quyền thực hiện.
• Trước khi lắp đặt, kiểm tra bề ngoài xem máy giặt có bất kỳ khiếm khuyết nào không. Nếu có,
không lắp đặt máy giặt. Máy giặt bị hư hại sẽ gây rủi ro cho sự an toàn của bạn.
4.1.1 Vị trí lắp đặt thích hợp
• Đặt máy giặt trên sàn cứng và bằng. Không đặt máy giặt trên thảm trải sàn dày hoặc các bề mặt
tương tự khác.
• Khi máy giặt và máy sấy được đặt chồng lên nhau, tổng trọng lượng chúng – khi tải đầy – đạt
đến khoảng 180 kg. Đặt máy giặt trên mặt sàn cứng và bằng phẳng có đủ khả năng chịu tải
trọng!
• Không để sản phẩm trên dây điện.
• Không lắp đặt máy giặt ở những môi trường nơi nhiệt độ giảm xuống dưới 0 ºC.
• Chừa một khoảng cách tối thiểu là 1 cm giữa máy và đồ nội thất.
• Trên sàn có phân chia các bậc, không đặt máy giặt gần mép hoặc trên bục.
4.1.2 Tháo vỏ bọc đóng gói
Nghiêng máy về phía sau để tháo vỏ bọc đóng gói. Tháo vỏ bọc
đóng gói bằng cách kéo các dây buộc. Không thực hiện thao tác
này một mình.
4.1.3 Tháo các khóa vận chuyển
1 Nới lỏng tất cả các bu lông với một cờ lê thích hợp cho đến khi chúng lỏng ra.
2 Tháo các bu lông vận chuyển an toàn bằng cách xoay nhẹ chúng.
3 Chèn các nút nhựa được cung cấp trong túi đựng Hướng dẫn sử dụng vào các lỗ trên bảng
phía sau.
A
CẨN THẬN: Tháo các bu lông vận chuyển an toàn trước khi vận hành máy giặt! Nếu không, máy giặt sẽ bị
hư hại.
C
Giữ các bu lông vận chuyển an toàn ở một nơi an toàn để tái sử dụng khi cần phải di chuyển máy giặt lần nữa
trong tương lai.
Lắp đặt các bu lông vận chuyển an toàn theo thứ tự đảo ngược của quy trình tháo gỡ.
Không được di chuyển máy giặt mà không có các bu lông vận chuyển an toàn cố định máy giặt vào vị trí!

8 / VI Máy giặt / Hướng dẫn sử dụng
4.1.4 Nối hệ thống cấp nước
C
Áp lực nguồn cung cấp nước cần thiết để chạy máy giặt là từ 1 đến 10 bar (0,1-1 MPa). Cần 10 - 80 lít nước
chảy từ vòi nước mở hết mức trong một phút để máy giặt của bạn chạy trơn tru. Gắn van giảm áp nếu áp lực
nước cao hơn.
A
CẨN THẬN: Dòng máy giặt với một ống dẫn nước vào không nên kết nối với vòi nước nóng. Trong trường
hợp đó, đồ giặt sẽ bị hư hỏng hoặc máy giặt sẽ chuyển sang chế độ bảo vệ và sẽ không hoạt động.
CẨN THẬN: Không sử dụng các ống dẫn nước vào cũ hoặc đã sử dụng với máy giặt mới. Điều đó có thể
gây ra các vết ố trên quần áo của bạn.
• Xiết chặt các đai ốc của ống bằng tay. Không được sử dụng
công cụ khi đang xiết chặt các đai ốc.
• Khi chỗ nối ống nước được hoàn thành, kiểm tra vấn đề rò
rỉ tại các chỗ nối bằng cách mở vòi nước hết mức. Nếu xảy
ra rò rỉ, tắt vòi nước và tháo đai ốc. Xiết chặt các đai ốc lại
cẩn thận sau khi kiểm tra nút bịt kín. Để ngăn chặn sự rò rỉ
nước và kết quả là thiệt hại, giữ các vòi nước đóng lại khi bạn
không sử dụng máy giặt.
4.1.5 Nối các ống xả nước với cống thoát nước
• Gắn trực tiếp phần cuối của ống xả nước với cống thoát nước, bồn rửa mặt hoặc bồn tắm.
A
CẨN THẬN: Cống thoát nước của nhà bạn sẽ bị ngập nước nếu ống nước bị rời khỏi chỗ nối trong lúc xả
nước. Hơn nữa, còn có nguy cơ bỏng do nhiệt độ giặt cao! Để ngăn chặn những tình huống như vậy, hãy chắc
chắn rằng máy thực hiện quy trình lấy nước và xả nước mà không có bất kỳ vấn đề nào, cố định ống xả nước
một cách an toàn.
40 cm
100 cm
•Nối ống xả nước với chiều cao tối thiểu là 40 cm và
chiều cao tối đa là 100 cm.
•Trong trường hợp ống xả nước bị nâng lên sau khi
đặt trên sàn hoặc gần mặt đất (ít hơn 40 cm so với
mặt đất), việc xả nước trở nên khó hơn và quần áo
giặt xong có thể sẽ quá ướt. Vì vậy, hãy tiến hành
theo những độ cao được mô tả trong hình.
• Để ngăn chặn nước thải chảy ngược lại vào máy và để đảm bảo máy xả nước dễ dàng, không
nhấn phần cuối ống vào nước bẩn hoặc không chèn ống vào trong cống thoát nước hơn 15 cm.
Nếu ống quá dài, hãy cắt cho ngắn bớt.
• Không nên uốn cong, không nên giẫm lên phần cuối của ống và không được nén chặt ống giữa
cống thoát nước và máy.
• Nếu chiều dài của ống quá ngắn, sử dụng bằng cách gắn thêm một ống nối dài chính hãng.
Chiều dài của ống không được dài hơn 3,2 m. Để tránh lỗi rò rỉ nước, chỗ nối giữa ống mở rộng
và ống xả nước của máy giặt phải được trang bị tốt với một cái kẹp thích hợp để ống không rời ra
và bị rò rỉ.

Máy giặt / Hướng dẫn sử dụng 9/ VI
4.1.6 Điều chỉnh chân máy
A
CẨN THẬN: Để đảm bảo máy giặt hoạt động yên tĩnh hơn và không rung, máy phải đứng vững và cân bằng
trên chân máy. Cân bằng máy bằng cách điều chỉnh chân máy. Nếu không, máy giặt có thể di chuyển khỏi vị trí
của nó và làm cho máy giặt rung và lảo đảo.
CẨN THẬN: Không sử dụng bất kỳ công cụ nào để nới lỏng các đai ốc khóa. Nếu không, các đai ốc sẽ bị
hư hại.
1 Nới lỏng các đai ốc khóa trên chân máy bằng tay.
2 Điều chỉnh chân máy cho đến khi máy giặt đứng vững và cân bằng.
3. Xiết chặt tất cả các đai ốc khoá bằng tay một lần nữa.
4.1.7 Kết nối điện
Kết nối máy giặt với đầu ra tiếp đất được bảo vệ bởi một cầu chì 16A. Công ty chúng tôi không chịu
trách nhiệm cho bất kỳ thiệt hại nào phát sinh khi sản phẩm được sử dụng mà không có hệ thống
dây nối đất phù hợp với các quy định của địa phương.
• Kết nối phải tuân thủ các quy định quốc gia.
• Dây dẫn dùng cho mạch ổ cắm điện phải đáp ứng đủ theo yêu cầu sử dụng. Bạn nên dùng Thiết
Bị Ngắt Mạch Rò Điện (GFCI).
• Ổ cắm điện sau khi lắp đặt phải được sử dụng dễ dàng.
• Nếu giá trị hiện tại của cầu chì hoặc cầu dao trong nhà ít hơn 16 Amps, cần có thợ điện chuyên
môn lắp đặt cầu chì 16 Amp.
• Điện áp quy định ở phần "Đặc điểm kỹ thuật" phải bằng với điện áp điện áp chính của nhà bạn.
• Không tạo các kết nối qua cáp điện mở rộng hoặc ổ cắm điện nhiều lỗ.
B
CẨN THẬN: Những dây điện bị hỏng phải được thay thế bởi Trung tâm bảo hành được uỷ quyền.
4.1.8 Lần sử dụng đầu tiên
Trước khi bắt đầu sử dụng máy giặt, đảm bảo rằng tất cả các việc
chuẩn bị đều được thực hiện theo "Hướng dẫn Quan trọng về An
toàn và Môi trường" và hướng dẫn trong phần "Lắp đặt".
Để chuẩn bị máy cho việc giặt quần áo, thực hiện hoạt động đầu
tiên trong chương trình Vệ sinh Thùng giặt. Nếu chương trình này
không có sẵn trong máy của bạn, áp dụng phương pháp được mô
tả trong phần 4.4.2.
C
Sử dụng thuốc chống cặn vôi phù hợp với máy giặt.
Một lượng nước có thể vẫn còn trong máy giặt do các quá trình kiểm soát chất lượng trong khi sản xuất. Điều
này không gây hại cho máy giặt.

10 / VI Máy giặt / Hướng dẫn sử dụng
4.2 Chuẩn bị
4.2.1 Phân loại quần áo
* Phân loại quần áo theo loại vải, màu sắc, và độ bẩn và nhiệt độ nước cho phép.
* Luôn luôn tuân theo các hướng dẫn trên nhãn quần áo.
4.2.2 Chuẩn bị quần áo để giặt
• Các loại quần áo với những phụ kiện kim loại như, áo ngực có gọng, khóa thắt lưng hoặc các nút
kim loại sẽ gây hư hại cho máy. Tháo các miếng kim loại hoặc giặt quần áo bằng cách đặt chúng
trong túi giặt hoặc bao gối.
• Lấy tất cả các vật trong túi ra, chẳng hạn như tiền xu, bút và kẹp giấy, lộn túi ra ngoài và chải túi.
Những vật như vậy có thể gây hư hại cho máy giặt hoặc gây ra vấn đề tiếng ồn.
• Để quần áo kích thước nhỏ như vớ trẻ em và vớ nylon trong túi giặt hoặc bao gối.
• Đặt màn cửa vào mà không cần nén lại. Tháo các vật đính trên màn cửa.
• Kéo phéc-mơ-tuya, may lại các nút lỏng và vá các chỗ rách và hỏng.
• Giặt các sản phẩm dán nhãn “giặt bằng máy” hoặc “giặt bằng tay” với một chương trình phù hợp.
• Không giặt quần áo màu và quần áo màu trắng cùng nhau. Vải bông màu đen, mới có rất nhiều
thuốc nhuộm. Tách riêng ra để giặt chúng.
• Vết ố khó sạch phải được xử lý đúng cách trước khi giặt. Nếu không chắc chắn, kiểm tra với máy
tẩy khô.
• Chỉ sử dụng các loại thuốc nhuộm/đổi màu và chất tẩy cặn vôi thích hợp cho máy giặt. Luôn luôn
làm theo hướng dẫn trên bao bì.
• Giặt quần và quần áo mỏng đã lộn mặt trong.
• Giữ các loại quần áo làm bằng len Angora trong tủ lạnh vài giờ trước khi giặt. Làm như vậy sẽ
giúp làm giảm việc nổi hạt xoắn.
• Quần áo bị dính nhiều các vật liệu như bột, bụi vôi, sữa bột, v.v… phải được giũ trước khi cho
vào máy. Bụi và bột trong quần áo có thể tích lại trong các bộ phận bên trong của máy theo thời
gian và có thể gây ra hư hại.
4.2.3 Những điều cần được thực hiện để tiết kiệm năng lượng
Những thông tin sau đây sẽ giúp bạn sử dụng sản phẩm một cách thân thiện với môi trường và tiết
kiệm năng lượng.
• Vận hành sản phẩm trong khả năng chịu tải cao nhất được cho phép đối với các chương
trình mà bạn đã chọn, nhưng không được quá tải; Xem “Chương trình và bảng tiêu thụ”. Xem
"Chương trình và bảng tiêu thụ"
• Luôn luôn làm theo hướng dẫn trên bao bì bột giặt.
• Giặt quần áo bẩn nhẹ ở nhiệt độ thấp.
• Sử dụng các chương trình giặt nhanh hơn cho số lượng ít quần áo bẩn nhẹ.
• Không sử dụng chế độ giặt sơ và nhiệt độ cao cho quần áo không bị bẩn hoặc ố nặng.
• Nếu bạn định sấy khô quần áo của bạn trong máy sấy, chọn tốc độ quay cao nhất được khuyến
nghị trong quá trình giặt.
• Không sử dụng bột giặt nhiều hơn lượng khuyến nghị được quy định trên bao bì.
4.2.4 Cho quần áo vào
1. Mở cửa máy.
2. Cho quần áo giặt vào máy một cách từ từ.
3. Đẩy và đóng cửa nạp cho đến khi bạn nghe thấy tiếng khóa. Đảm bảo rằng không có quần áo bị
kẹt ở cửa. Cửa nạp được khóa khi chương trình đang chạy. Cửa nạp chỉ có thể được mở ra sau
khi chương trình đã kết thúc được một lúc.
4.2.5 Khả năng chịu tải chính xác
Khả năng chịu tải tối đa phụ thuộc vào loại quần áo, độ bẩn và chương trình giặt mong muốn.
Máy tự động điều chỉnh lượng nước theo trọng lượng của quần áo cho vào trong máy.
A
CẢNH BÁO: Tuân theo các thông tin trong "Chương trình và bảng tiêu thụ". Khi quá tải, hiệu suất giặt của
máy có thể giảm xuống. Ngoài ra, các vấn đề về tiếng ồn và độ rung cũng có thể xảy ra.

Máy giặt / Hướng dẫn sử dụng 11 / VI
4.2.6 Sử dụng bột giặt và nước xả vải
C
Khi sử dụng bột giặt, nước xả vải, hồ bột, thuốc nhuộm vải, chất tẩy trắng hoặc thuốc tẩy, thuốc tẩy cặn; đọc
hướng dẫn của nhà sản xuất trên bao bì và dùng theo liều lượng được quy định. Sử dụng cốc đo lường nếu có
sẵn.
1
3
2
Ngăn chứa bột giặt bao gồm ba ngăn:
- (1) dành cho giặt sơ
- (2) dành cho giặt chính
- (3) dành cho nước xả vải
- ( ) ngoài ra, còn có ống xi phông trong ngăn nước xả vải.
Bột giặt, nước xả vải và các chất tẩy rửa khác
• Thêm bột giặt và nước xả vải trước khi bắt đầu chương trình giặt.
• Trong khi máy giặt đang hoạt động, không để ngăn đựng bột giặt mở!
• Khi sử dụng một chương trình mà không cần giặt sơ, không cho bất kỳ loại bột giặt nào vào ngăn
giặt sơ (ngăn số "1").
• Đối với chương trình giặt sơ, không cho bất kỳ loại bột giặt dạng lỏng nào vào ngăn giặt sơ (ngăn số "1").
• Không chọn một chương trình với giặt sơ nếu bạn đang sử dụng một túi bột giặt hoặc bóng định
lượng. Đặt túi bột giặt hoặc bóng định lượng trực tiếp cùng với quần áo trong máy.
Nếu bạn đang sử dụng bột giặt dạng lỏng, đừng quên đặt hộc đựng bột giặt dạng lỏng vào ngăn
giặt chính (ngăn số "2").
Chọn loại bột giặt
Loại bột giặt được sử dụng phụ thuộc vào loại và màu sắc của vải.
• Sử dụng bột giặt khác nhau cho quần áo màu và quần áo màu trắng.
• Quần áo mỏng của bạn chỉ nên giặt với bột giặt đặc biệt (bột giặt dạng lỏng, xà phòng giặt dành
cho len, v.v…) chỉ dùng cho quần áo mỏng.
• Quần áo và chăn mền tối màu được khuyến nghị giặt bằng bột giặt dạng lỏng.
• Giặt đồ len với bột giặt đặc biệt được sản xuất riêng cho đồ len.
A
CẨN THẬN: Chỉ sử dụng bột giặt được sản xuất đặc biệt dành cho máy giặt.
CẨN THẬN: Không sử dụng Xà phòng Bột.
Điều chỉnh lượng bột giặt
Lượng bột giặt được sử dụng phụ thuộc vào lượng quần áo, độ bẩn và độ cứng của nước.
• Không sử dụng lượng bột giặt vượt quá lượng khuyến nghị trên bao bì bột giặt để tránh các vấn
đề như quá nhiều bọt, giặt không sạch, giúp tiết kiệm tài chính và cuối cùng là có thể bảo vệ môi
trường.
• Sử dụng ít bột giặt hơn cho một lượng quần áo ít hoặc quần áo bẩn nhẹ.
Sử dụng nước xả vải
Rót nước xả vải vào ngăn nước xả vải của ngăn bột giặt.
• Không được vượt quá mức đánh dấu (>tối đa<) trên ngăn chừa nước xả vải.
• Nếu nước xả vải không ở trạng thái lỏng, nên pha loãng với nước trước khi rót vào ngăn chứa
bột giặt.
Sử dụng bột giặt dạng lỏng
Nếu sản phẩm có bao gồm một cốc đựng bột giặt dạng lỏng:
2
2
• Đặt hộc đựng bột giặt dạng lỏng vào ngăn
số "2".
• Nếu bột giặt không ở trạng thái lỏng, nên
pha loãng với nước trước khi rót vào hộc
đựng bột giặt.

12 / VI Máy giặt / Hướng dẫn sử dụng
Nếu sản phẩm có trang bị ngăn chất tẩy rửa dạng lỏng:
• Khi bạn muốn sử dụng chất tẩy rửa dạng
lỏng, hãy kéo thiết bị về phía bạn. Các phần
chảy xuống sẽ đóng vai trò như một thanh
chặn dành cho chất tẩy rửa dạng lỏng.
• Hãy vệ sinh thiết bị với nước khi đặt thiết bị
vào đúng chỗ hoặc khi tháo thiết bị ra khi cần
thiết.
• Nếu bạn sử dụng chất tẩy rửa dạng bột,
thiết bị phải được cố định ở vị trí trên cùng.
Nếu sản phẩm không bao gồm một cốc đựng bột giặt dạng lỏng:
• Không sử dụng bột giặt dạng lỏng đối với giặt sơ trong chương trình giặt sơ.
• Bột giặt dạng lỏng làm biến màu quần áo của bạn khi sử dụng với chức năng Trì hoãn. Nếu bạn
định sử dụng chức năng Trì hoãn, không sử dụng bột giặt dạng lỏng.
Sử dụng bột giặt dạng gel và viên
• Nếu độ đặc của bột giặt dạng gel ở thể lỏng và máy giặt của bạn không bao gồm cốc đựng bột
giặt dạng lỏng đặc biệt, đưa bột giặt dạng gel vào ngăn bột giặt chính trong lần lấy nước đầu
tiên. Nếu máy giặt của bạn có bao gồm một cốc đựng bột giặt dạng lỏng, rót bột giặt vào cốc này
trước khi khởi động chương trình.
• Nếu độ đặc của bột giặt dạng gel không ở thể lỏng hoặc trong hình dạng của viên nang dạng
lỏng, đặt nó trực tiếp vào thùng giặt trước khi giặt.
• Đặt bột giặt dạng viên vào ngăn giặt chính (ngăn số "2") hoặc trực tiếp vào thùng giặt trước khi
giặt.
Sử dụng hồ bột
• Cho hồ bột dạng lỏng, hồ bột dạng bột hoặc thuốc nhuộm vải vào ngăn chứa nước xả vải.
Không sử dụng nước xả vải và hồ bột cùng nhau trong một chu trình giặt.
Lau sạch bên trong máy giặt với một miếng vải ẩm và sạch sau khi sử dụng hồ bột.
Sử dụng thuốc tẩy cặn vôi
• Khi cần thiết, sử dụng thuốc tẩy cặn vôi được sản xuất đặc biệt chỉ dành cho máy giặt.
Sử dụng chất tẩy trắng
Thêm chất tẩy trắng vào lúc bắt đầu chu trình giặt khi chọn chương trình giặt sơ. Không cho bột
giặt vào trong ngăn giặt sơ. Là một ứng dụng lựa chọn, chọn một chương trình với giặt thêm và
thêm chất tẩy trắng trong khi máy đang lấy nước từ ngăn bột giặt trong giai đoạn giặt đầu tiên.
• Không sử dụng chất tẩy trắng và bột giặt bằng cách trộn chúng.
• Vì chất tẩy trắng gây kích ứng da nên chỉ sử dụng một lượng nhỏ (xấp xỉ 50 ml) chất tẩy trắng và
giặt quần áo thật cẩn thận. Không đổ chất tẩy trắng vào quần áo và không sử dụng chất tẩy trắng
cho các loại quần áo có màu.
• Khi sử dụng thuốc tẩy oxy, chọn một chương trình giặt quần áo ở nhiệt độ thấp.
• Thuốc tẩy oxy có thể được sử dụng với bột giặt; tuy nhiên, nếu chúng không có cùng độ đặc,
trước tiên cho bột giặt vào trong ngăn số "2" trong ngăn bột giặt và chờ cho máy giặt hoà bột giặt
khi máy đang lấy nước. Trong khi máy đang tiếp tục lấy nước, thêm thuốc tẩy trong cùng một
ngăn.

Máy giặt / Hướng dẫn sử dụng 13 / VI
4.2.7 Các bí quyết để giặt quần áo hiệu quả
Quần áo
Màu nhạt và màu
trắng Màu Màu đen/Màu tối Quần áo
mỏng/Len/
Lụa
(Phạm vi nhiệt độ khuyến
nghị dựa trên mức độ bẩn:
40-90 oC)
(Phạm vi nhiệt độ khuyến nghị
dựa trên mức độ bẩn: lạnh
-40 °C)
(Phạm vi nhiệt độ
khuyến nghị dựa trên
mức độ bẩn: lạnh
-40 °C)
(Phạm vi nhiệt độ
khuyến nghị dựa
trên mức độ bẩn:
lạnh -30 °C)
Mức độ bẩn
Bẩn nặng
(vết bẩn khó
giặt như cỏ, cà
phê, trái cây và
máu.)
Có thể xử lý trước các vết bẩn
hoặc thực hiện giặt sơ nếu
cần thiết. Bột giặt dạng bột và
dạng lỏng được khuyến nghị
cho quần áo trắng có thể được
sử dụng ở liều lượng khuyến
nghị cho quần áo bẩn nặng.
Khuyến nghị sử dụng bột giặt
dạng bột để làm sạch các vết
bẩn do đất sét, đất và các
vết bẩn có tính nhạy với chất
tẩy trắng.
Bột giặt dạng bột và dạng lỏng
được khuyến nghị cho quần áo
có màu có thể được sử dụng
ở liều lượng khuyến nghị cho
quần áo bẩn nặng. Khuyến nghị
sử dụng bột giặt dạng bột để
làm sạch các vết bẩn do đất
sét, đất và các vết bẩn có tính
nhạy với chất tẩy trắng. Sử
dụng bột giặt mà không có chất
tẩy trắng.
Bột giặt dạng lỏng
phù hợp với quần áo
có màu và quần áo
màu tối có thể được
sử dụng ở liều lượng
khuyến nghị cho quần
áo bẩn nặng.
Nên dùng bột giặt
dạng lỏng được
sản xuất cho quần
áo mỏng. Quần
áo bằng len và
lụa phải được giặt
bằng bột giặt đặc
biệt dành cho len.
Bẩn bình
thường
(Ví dụ, các vết
bẩn từ bởi cơ
thể trên cổ áo
và cổ tay áo)
Bột giặt dạng bột và dạng lỏng
được khuyến nghị cho quần
áo trắng có thể được sử dụng
ở liều lượng khuyến nghị cho
quần áo bẩn bình thường.
Bột giặt dạng bột và dạng lỏng
được khuyến nghị cho quần áo
có màu có thể được sử dụng
ở liều lượng khuyến nghị cho
quần áo bẩn bình thường. Nên
sử dụng bột giặt không chứa
chất tẩy trắng.
Bột giặt dạng lỏng
phù hợp với quần áo
có màu và quần áo
màu tối có thể được
sử dụng ở liều lượng
khuyến nghị cho quần
áo bẩn bình thường.
Nên dùng bột giặt
dạng lỏng được
sản xuất cho quần
áo mỏng. Quần
áo bằng len và
lụa phải được giặt
bằng bột giặt đặc
biệt dành cho len.
Bẩn nhẹ
(Không nhìn
thấy vết bẩn.)
Bột giặt dạng bột và dạng
lỏng được khuyến nghị cho
quần áo trắng có thể được sử
dụng theo liều lượng được
khuyên dùng dành cho quần
áo bẩn nhẹ.
Bột giặt dạng bột và dạng lỏng
được đề nghị cho quần áo màu
có thể được sử dụng ở liều
lượng khuyến nghị cho quần áo
bẩn nhẹ. Nên sử dụng bột giặt
không chứa chất tẩy trắng.
Bột giặt dạng lỏng
phù hợp với quần áo
có màu và quần áo
màu tối có thể được
sử dụng ở liều lượng
khuyến nghị cho quần
áo bẩn nhẹ.
Nên dùng bột giặt
dạng lỏng được
sản xuất cho quần
áo mỏng. Quần
áo bằng len và
lụa phải được giặt
bằng bột giặt đặc
biệt dành cho len.

14 / VI Máy giặt / Hướng dẫn sử dụng
4.3 Vận hành máy giặt
4.3.1 Bảng điều khiển
1 - Núm Chọn Chương trình (Vị trí cao nhất
Mở / Tắt)
2 - Hiển thị
3 - Nút Trì hoãn
4 - Đồng hồ chỉ báo Theo dõi chương trình
5 - Nút Khởi động / Dừng
6 - Nút chức năng phụ trợ 3
7 - Nút chức năng phụ trợ 2
8 - Nút chức năng phụ trợ 1
9 - Nút Điều chỉnh Tốc độ vắt
10 - Nút Điều chỉnh Nhiệt độ
4.3.2 Chuẩn bị máy
1. Hãy chắc chắn rằng các ống được kết nối chặt chẽ.
2. Cắm điện máy giặt.
3. Mở vòi nước một cách hoàn toàn.
4. Cho đồ giặt vào trong máy.
5. Thêm bột giặt và nước xả vải.
4.3.3 Chọn chương trình và các bí quyết để giặt quần áo hiệu quả
1. Chọn chương trình phù hợp cho loại, số lượng và mức độ bẩn của quần áo theo "Bảng chương
trình và tiêu thụ" và bảng nhiệt độ bên dưới.
2. Chọn chương trình mong muốn với núm Chọn Chương trình.
WTE 7512 XS0
Vải tổng hợp
Synthetics
Giặt kết hợp
Mix 40
Nhiệt độ
Temperature
Vắt
Spin
Giũ/Xảthêm
Extra Rinse
Giặt sơ
Prewash
Giặt nhanh/Daily Xpress
Giặt siêu nhanh 14' /Xpress Super Short
Đồ tối màu / Dark Care
Đồ Jeans / Jeans
Đồ len / Woollens
Đồ giặt tay / Hand Wash
Vắt + Tháo nước
Spin+Drain
Giũ / Xả
Rinse
Bắt đầu/Dừng
Start/Pause
Vải cottons
Cottons
Đồ dã ngoại / Outdoor
Thểthao / Sports
Đồ mỏng
Delicates
Áo lông
Down Wear
Giặt cực mạnh
StainExpert
Áo sơ mi
Shirts
Giặt vệsinh+
Hygiene+
Tắt / Mở
On /
Giặt tăng tốc
Fast+
Giặt
Wash
Hủy/Cancel
Kết thúc/End
Giũ/Xả
Rinse
Vắt
Spin
Sẵn sàng
Ready
Giặt tiết kiệm
Cottons Eco 60°
1000
20°
90°
40°
30°
800
600
400
1 2 3 4
57 68910

Máy giặt / Hướng dẫn sử dụng 15 / VI
4.3.4 Bảng chương trình và tiêu thụ
• : Có thể chọn
* : Chọn tự động, không hủy.
** : Chương trình Nhãn năng lượng (TCVN 8526:2013)
***: Nếu tốc độ vắt tối đa của máy thấp hơn giá trị này, bạn chỉ có thể chọn đến tốc độ vắt tối đa.
- : Xem mô tả chương trình cho tải trọng tối đa.
** "Tiết kiệm với vải bông 40°C và Tiết kiệm với vải bông 60°C là các chương trình chuẩn." Những trình này được hiểu là
'chương trình tiêu chuẩn sợi bông 40°C' và 'chương trình tiêu chuẩn sợi bông 60°C' và được thể hiện với các biểu tượng
trên bảng.
VI 2
Chương trình (°C)
T.đa Tải trọng (kg)
Lượng nước tiêu thụ (l)
Năng lượng tiêu thụ (kWh)
T.đa Tốc độ***
Giặt sơ
Giặt tăng tốc
Giũ/Xả thêm
Phạm vi nhiệt độ
có thể chọn °C
Vải cottons
90 7 92 2,25 1000 • • • Lạnh-90
60 7 92 1,70 1000 • • • Lạnh-90
40 7 89 1,05 1000 • • • Lạnh-90
20** 7 89 0,269 1000 • • • Lạnh-90
Giặt tiết kiệm
60 7 51 0,830 1000 Lạnh-60
60 3,5 40,5 0,583 1000 Lạnh-60
40 3,5 40,5 0,580 1000 Lạnh-60
Vải tổng hợp 60 365 1,20 1000 • • • Lạnh-60
40 3 63 0,75 1000 • • • Lạnh-60
Giặt nhanh / Giặt siêu nhanh 14’
90 7 62 2,00 1000 • • Lạnh-90
60 7 62 1,10 1000 • • Lạnh-90
30 7 60 0,20 1000 • • Lạnh-90
Giặt nhanh / Giặt siêu nhanh 14’ +
Giặt tăng tốc+ 30 2 41 0,15 1000 • • Lạnh-30
Giặt kết hợp 40 365 0,75 800 • • Lạnh-40
Đồ len / Đồ giặt tay 40 1,5 55 0,55 1000 •Lạnh-40
Đồ mỏng 30 3 51 0,65 1000 •Lạnh-40
Áo lông 60 1,5 70 1,25 1000 •Lạnh-60
Đồ dã ngoại / Thể thao 40 344 0,45 1000 •Lạnh-40
Đồ tối màu / Đồ Jeans 40 2,5 82 0,85 1000 •*Lạnh-40
Giặt cực mạnh 30 3,5
70 1,50
1000 • • 30-60
Áo sơ mi 60 355 1,20 800 • • • Lạnh-60
Giặt vệ sinh+ 90 7 119 2,40 1000 * 20-90
Làm sạch thùng giặt 90 - 73 2,10 600 90

16 / VI Máy giặt / Hướng dẫn sử dụng
C
Lượng nước và năng lượng tiêu thụ thay đổi tùy theo những sự thay đổi về áp lực nước, độ cứng và nhiệt độ của
nước, nhiệt độ xung quanh, loại và số lượng đồ giặt, sự lựa chọn các chức năng phụ trợ và tốc độ vắt, và những sự
thay đổi trong điện áp.
Bạn có thể thấy thời gian giặt trên màn hình của máy trong khi chọn chương trình. Tuỳ theo lượng đồ giặt mà bạn đã
cho vào máy, thời gian giặt hiển thị trên màn hình và thời gian giặt thực tế có thể sẽ khác nhau, giao động từ 1 đến 1,5
tiếng. Thời gian giặt sẽ được tự động cập nhật ngay sau khi quá trình giặt bắt đầu.
Các chức năng phụ trợ trong bảng có thể thay đổi tùy theo mẫu máy.
4.3.5 Các chương trình chính
Tùy thuộc vào loại vải, mà sử dụng các chương trình chính sau đây.
• Vải cottons (Cottons)
Bạn có thể giặt loại đồ giặt dạng vải bông bền (khăn phủ, ga trải giường và áo gối, khăn tắm, áo
choàng tắm, đồ lót, v.v...) trong chương trình này. Khi nút chức năng giặt nhanh được nhấn, thời
gian của chương trình sẽ ngắn đi đáng kể, tuy nhiên, hiệu suất giặt hiệu quả vẫn được đảm bảo
nhờ vào những chuyển động giặt mạnh. Nếu chức năng giặt nhanh không được chọn, hiệu suất
giặt xả chất lượng cao sẽ được đảm bảo thực hiện cho đồ giặt bị bẩn nặng của bạn.
• Vải tổng hợp (Synthetics)
Bạn có thể giặt quần áo của bạn (như áo sơ mi, áo kiểu, vải có chất liệu pha trộn sợi tổng hợp/sợi
bông, v.v...) trong chương trình này. Thời gian chương trình sẽ ngắn hơn đáng kể và đảm bảo thực
hiện giặt với hiệu suất cao. Nếu chức năng giặt nhanh không được chọn, hiệu suất giặt xả chất
lượng cao sẽ được đảm bảo thực hiện cho đồ giặt bị bẩn nặng của bạn.
• Đồ len / Đồ giặt tay (Woollens / Hand Wash)
Sử dụng để giặt vải len/quần áo mỏng. Chọn nhiệt độ thích hợp tuân theo nhãn quần áo. Giặt quần
áo với thao tác rất nhẹ nhàng để không làm hư quần áo.
“Chương trình giặt vải len của máy này đã được chấp thuận bởi "Công ty
Woolmark" cho máy giặt được các sản phẩm vải len với điều kiện là những
sản phẩm này được giặt theo hướng dẫn trên nhãn quần áo và những
hướng dẫn được phát hành bởi nhà sản xuất của máy giặt này. M1520"
Ở Vương quốc Anh, Ireland, Hong Kong, và Ấn Độ, thương hiệu Woolmark
là thương hiệu được chứng nhận.
4.3.6 Các chương trình bổ sung
Đối với trường hợp đặc biệt, các chương trình bổ sung đã có sẵn trong máy.
C
Các chương trình bổ sung có thể khác nhau tuỳ theo mẫu máy.
• Giặt tiết kiệm (Cottons Eco)
Sử dụng để giặt quần áo bẩn thông thường, đồ bằng sợi bông bền và vải lanh. Dù tốn thời gian giặt
hơn các chương trình khác nhưng lại rất tiết kiệm nước và năng lượng. Nhiệt độ nước thực tế có
thể khác biệt với nhiệt độ giặt đã nêu. Khi chạy máy với ít quần áo hơn (ví dụ: ½ công suất hoặc
thấp hơn), thời gian trong các giai đoạn của chương trình có thể tự động rút ngắn lại. Trong trường
hợp này, lượng nước và năng lượng tiêu thụ sẽ giảm hơn nữa, việc giặt sẽ kinh tế hơn.
• G iặt vệ sinh+ (Hygiene+)
Sử dụng chương trình này đối với đồ giặt bạn cần việc giặt chống dị ứng và vệ sinh ở nhiệt độ cao
với chu kỳ mạnh mẽ và lâu. Nhờ vào thời gian làm ấm dài và bước xả thêm nên đảm bảo được
mức vệ sinh cao.
•Chương trình viện đã được viện "VDE" thử nghiệm với tùy chọn nhiệt độ 20°C được lựa chọn
và đã được chứng nhận về hiệu quả trong việc loại bỏ vi khuẩn và nấm mốc.
•Chương trình đã được "Quỹ Dị ứng Anh quốc" (Allergy UK) thử nghiệm với tùy chọn nhiệt độ
60°C được lựa chọn và đã được chứng nhận về hiệu quả trong việc loại bỏ các chất gây dị ứng
ngoài vi khuẩn và nấm mốc.

Máy giặt / Hướng dẫn sử dụng 17 / VI
Allergy UK là tên hoạt động của Quỹ Dị ứng của Anh British Allergy Association
quốc. Con dấu chứng nhận được tạo ra để hướng dẫn mọi người yêu cầu phải giới
thiệu một sản phẩm mà sản phẩm có liên quan đó phải hạn chế/làm giảm/loại bỏ
các chất gây dị ứng hoặc làm giảm đáng kể các thành phần gây dị ứng trong môi
trường nơi có các bệnh nhân mắc bệnh dị ứng. Điều này nhằm mục đích để cung
cấp sự đảm bảo rằng các sản phẩm đã được kiểm nghiệm khoa học hoặc kiểm tra
theo hướng để cung cấp kết quả có thể đo lường được.
• Đồ mỏng (Delicates)
Bạn có thể giặt quần áo mỏng của bạn như áo dệt bằng sợi pha sợi bông/sợi tổng hợp trong
chương trình này. Chương trình này giặt với các thao tác nhẹ nhàng hơn. Giặt quần áo màu mà
bạn muốn giữ màu ở 20 độ C hoặc bằng cách chọn tùy chọn giặt nguội.
• Giặt nhanh / Giặt siêu nhanh 14‘ (Daily Xpress / Xpress Super Short)
Sử dụng chương trình này để giặt đồ bị bẩn nhẹ hoặc bằng sợi bông sạch trong thời gian ngắn.
Thời gian của chương trình có thể giảm xuống còn 14 phút khi chức năng giặt nhanh được chọn.
Khi chức năng giặt nhanh được chọn, phải giặt tối đa 2 (hai) kg đồ giặt.
• Đồ tối màu / Đồ Jeans (Dark Care / Jeans)
Sử dụng chương trình này để bảo vệ màu của quần áo có màu tối hoặc jeans. Chế độ này mang lại
hiệu suất giặt cao với sự di chuyển đặc biệt của thùng giặt kể cả khi nhiệt độ thấp. Khuyến cáo nên
sử dụng bột giặt dạng lỏng hoặc dầu giặt vải len cho quần áo màu tối. Không sử dụng để giặt quần
áo mỏng có chất len, v.v...
• Giặt kết hợp (Mix 40)
Sử dụng để giặt quần áo vải bông và vải tổng hợp cùng với nhau mà không cần phân loại chúng.
• Áo sơ mi (Shirts)
Chương trình này được sử dụng để giặt áo làm bằng vải bông, sợi tổng hợp và vải pha trộn tổng
hợp cùng với nhau. Chương trình này làm giảm nếp nhăn trên áo. Khi chức năng giặt nhanh được
chọn, các thủ thuật xử lý trước khi giặt sẽ được thực hiện.
• Cho chất hoá học xử lý trước khi giặt trực tiếp lên quần áo hoặc thêm chất đó vào bột giặt khi
máy giặt bắt đầu lấy nước từ ngăn giặt chính. Như vậy, bạn có thể đạt được hiệu suất tương tự như
hiệu suất của chu trình giặt bình thường trong một khoảng thời gian ngắn hơn nhiều. Tăng tuổi thọ
cho áo của bạn.
• Đồ dã ngoại / Thể thao (Outdoor / Sports)
Bạn có thể sử dụng chương trình này để giặt quần áo thể thao và quần áo mặc ngoài trời làm từ sợi
pha sợi bông/sợi tổng hợp và chất liệu không thấm nước như gore-tex, v.v... Chương trình này đảm
bảo quần áo của bạn được giặt nhẹ nhàng nhờ vào chuyển động xoay đặc biệt.
• Áo lông (Down Wear)
Sử dụng chương trình này để giặt áo khoác dày, vest, áo khoác mỏng, v.v... có chứa lông và có
nhãn "có thể giặt máy". Nhờ vào cấu hình quay đặc biệt, nên đảm bảo nước luồn vào đến các khe
hở không khí giữa các sợi lông.
• Giặt cực mạnh (StainExpert)
Máy có chương trình vết bẩn đặc biệt có thể loại bỏ các loại vết bẩn bằng cách hiệu quả nhất. Chỉ
sử dụng chương trình này cho quần áo vải bông bền màu. Không sử dụng để giặt quần áo mỏng và
nhuộm màu và đồ giặt thường trong chương trình này. Trước khi giặt, nên kiểm tra các nhãn quần
áo (khuyến cáo cho áo sơ mi vải bông, quần tây, quần short, áo thun, quần áo trẻ em, đồ ngủ, tạp
dề, khăn trải bàn, bộ đồ giường, vỏ chăn, ga trải giường, áo gối, khăn tắm biển, khăn tắm, vớ, đồ
lót vải bông thích hợp để giặt ở nhiệt độ cao và thời gian dài). Trong chương trình vết bẩn tự động,
bạn có thể giặt 24 loại vết bẩn được chia thành hai nhóm khác nhau tùy theo lựa chọn chức năng
nhanh. Bạn có thể thấy các nhóm vết bẩn dựa trên sự lựa chọn của chức năng nhanh.

18 / VI Máy giặt / Hướng dẫn sử dụng
Bạn có thể tìm thấy các nhóm vết bẩn dựa trên chức năng nhanh bên dưới:
Khi chức năng nhanh được chọn:
Máu Trà Rượu vang đỏ
Sô cô la Cà phê Cà ri
Bánh pudding Nước trái cây Mứt
Trứng Nước sốt cà chua Than đá
Khi chức năng nhanh không được chọn:
Bơ Mồ hôi Nước sốt salad
Cỏ Vết bẩn ở cổ áo Trang điểm
Bùn Thức ăn Dầu máy
Nước Coca-cola Sốt Mayonnaise Đồ ăn trẻ em
• Chọn chương trình vết bẩn.
• Chọn vết bẩn bạn muốn làm sạch bằng cách định vị vết bẩn theo các nhóm ở trên và chọn nhóm
có liên quan với nút chức năng phụ trợ nhanh.
• Đọc nhãn quần áo cẩn thận và chắc chắn rằng đã chọn chính xác nhiệt độ và tốc độ vắt.
4.3.7 Các chương trình đặc biệt
Đối với các ứng dụng đặc biệt, hãy chọn bất cứ chương trình nào sau đây.
• Giũ / Xả (Rinse)
Sử dụng khi bạn muốn xả hoặc hồ vải riêng rẽ.
• Vắt + Tháo nước (Spin+Drain)
Bạn có thể sử dụng chức năng này để loại bỏ nước khỏi áo quần bằng cách tháo nước trong máy.
Trước khi chọn chương trình này, hãy chọn tốc độ vắt mong muốn và nhấn nút Khởi động / Dừng.
Trước tiên, máy sẽ tháo nước bên trong. Sau đó, máy sẽ vắt đồ giặt với tốc độ vắt đã thiết lập và
tháo nước ra khỏi đồ giặt.
Nếu bạn chỉ muốn tháo nước mà không vắt đồ giặt, hãy chọn chương trình Bơm+Vắt và sau đó
chọn chức năng Không Vắt với sự trợ giúp của nút Điều chỉnh tốc độ vắt. Nhấn nút Khởi động /
Dừng.
C
Sử dụng một tốc độ vắt thấp để giặt vải mỏng.
4.3.8 Chọn nhiệt độ
Bất cứ khi nào một chương trình mới được chọn, giá trị nhiệt độ khuyến cáo cho chương trình xuất
hiện trên chỉ báo nhiệt độ.
Để giảm nhiệt độ, nhấn nút Điều chỉnh Nhiệt độ. Nhiệt độ sẽ giảm dần. Đèn báo mức nhiệt độ sẽ
không bật khi mức độ lạnh được chọn.
C
Nếu chương trình đã không đạt được đến bước gia nhiệt, bạn có thể thay đổi nhiệt độ mà không cần chuyển
máy sang chế độ Dừng.

Máy giặt / Hướng dẫn sử dụng 19 / VI
4.3.9 Chọn tốc độ vắt
Bất cứ khi nào một chương trình mới được chọn, tốc độ vắt khuyến cáo của chương trình được
chọn sẽ được hiển thị trên đồng hồ chỉ tốc độ vắt.
Để giảm tốc độ vắt, nhấn nút Điều chỉnh Tốc độ vắt. Tốc độ vắt sẽ giảm dần. Sau đó, tùy theo mẫu
máy, tùy chọn “Tạm dừng xả” và “Không vắt” sẽ xuất hiện trên màn hình. Khi "Không vắt" được
chọn, các đèn chỉ báo mức xả sẽ không sáng lên.
Tạm dừng xả
Nếu bạn không có ý định lấy quần áo của bạn ra ngay lập tức sau khi chương trình hoàn tất, bạn
có thể sử dụng chức năng tạm dừng xả để giữ cho quần áo của bạn trong nước xả để tránh làm đồ
bị nhăn khi không có nước trong máy. Nhấn nút Khởi động / Dừng sau quá trình này nếu bạn muốn
tháo nước mà không cần vắt đồ giặt của bạn. Chương trình sẽ tiếp tục và hoàn thành sau khi tháo
nước.
Nếu bạn muốn vắt quần áo trong nước, hãy điều chỉnh tốc độ vắt và nhấn nút Khởi động / Dừng.
Chương trình sẽ tiếp tục vận hành. Nước sẽ được tháo ra, đồ giặt sẽ được vắt và chương trình
được hoàn thành.
C
Nếu chương trình đã không đạt đến bước vắt, bạn có thể thay đổi tốc độ mà không cần chuyển máy sang chế
độ Dừng.
4.3.10 Chọn chức năng phụ trợ
Chọn các chức năng phụ trợ mong muốn trước khi bắt đầu chương trình. Hơn nữa, bạn cũng có
thể chọn hoặc hủy bỏ các chức năng phụ trợ thích hợp cho chương trình đang chạy mà không cần
nhấn nút Khởi động/ Dừng khi máy đang hoạt động. Đối với việc này, máy phải ở bước trước khi
chức năng phụ trợ bạn định chọn hoặc hủy bỏ.
Nếu chức năng phụ trợ không thể được chọn hoặc hủy bỏ, đèn của chức năng phụ trợ liên quan sẽ
nhấp nháy 3 lần để cảnh báo người sử dụng.
C
Nếu chức năng phụ trợ thứ hai xung đột với cái thứ nhất được chọn trước khi khởi động máy, chức năng được
chọn đầu tiên sẽ bị hủy và chức năng phụ trợ thứ hai được chọn sẽ vẫn được kích hoạt.
Một chức năng phụ trợ không tương thích với chương trình thì không thể lựa chọn được. (Xem “Bảng chương
trình và tiêu thụ”)
Các nút chức năng phụ trợ có thể thay đổi theo mẫu máy.
4.3.10.1 Các chức năng phụ trợ
• Giặt sơ (Prewash)
Giặt sơ chỉ có ích đối với quần áo bị bẩn nặng. Không sử dụng chức năng Giặt sơ sẽ giúp tiết kiệm
năng lượng, nước, bột giặt và thời gian.
C
Giặt sơ không dùng bột giặt khuyến cáo dùng cho vải tuyn và rèm cửa.
• Giặt tăng tốc (Fast+)
Khi chức năng này được chọn, thời gian giặt của chương trình có liên quan sẽ ngắn đi 50%.
Nhờ các bước giặt tối ưu, nên mặc dù thời gian giảm nhưng vẫn đạt hoạt động cơ khí cao và sự
tiêu thụ nước tối ưu,
hiệu suất giặt cao.
C
Khi bạn chọn chức năng này, chạy máy với một nửa lượng đồ tối đa quy định trong bảng chương trình.
• Giũ/Xả thêm (Extra Rinse)
Chức năng này cho phép máy tạo ra một bước ngâm khác thêm vào bước đã được thực hiện sau
việc giặt chính. Do đó, nguy cơ da nhạy cảm (da em bé, da dị ứng, v.v..) bị ảnh hưởng bởi lượng
nhỏ bột giặt còn lại sẽ được giảm đi.

20 / VI Máy giặt / Hướng dẫn sử dụng
4.3.10.2 Chức năng/Chương trình được chọn bằng cách nhấn giữ nút Chức
năng trong 3 giây
• Làm sạch thùng giặt
Nhấn và giữ nút chức năng phụ trợ 1 trong 3 giây để chọn chương trình.
Sử dụng thường xuyên (1-2 tháng một lần) để làm sạch thùng giặt và vệ sinh theo yêu cầu. Vận
hành chương trình khi máy hoàn toàn trống. Để thu được kết quả tốt hơn, cho thuốc tẩy cặn vôi
dạng bột dành cho máy giặt vào ngăn chứa bột giặt số "2". Khi chương trình kết thúc, mở hé cửa để
bên trong máy giặt khô.
C
Đây không phải là chương trình giặt. Đây là chương trình bảo trì.
Không chạy chương trình khi có thứ gì trong máy. Nếu bạn cố thử làm vậy, máy phát hiện có vật bên trong và
hủy chương trình.
• Khóa trẻ em
Sử dụng chức năng Khóa trẻ em để ngăn chặn trẻ em can thiệp vào máy. Như vậy, bạn có thể tránh
được bất kỳ thay đổi nào trong một chương trình đang chạy.
C
Nếu núm Lựa chọn Chương trình được bật khi Khóa trẻ em đang hoạt động, "Con" sẽ xuất hiện trên màn hình.
Khóa trẻ em không cho phép bất kỳ sự thay đổi trong chương trình và nhiệt độ, tốc độ và các chức năng phụ trợ
đã chọn.
Thậm chí nếu một chương trình khác được lựa chọn với núm Chọn Chương trình trong khi Khóa trẻ em được
kích hoạt, thì chương trình chọn trước đó sẽ tiếp tục chạy.
Để kích hoạt Khóa trẻ em:
2. Ấn và giữ nút Chức năng phụ trợ trong 3 giây. C03, C02, C01 sẽ xuất hiện trên màn hình tương
ứng trong khi bạn giữ nút được nhấn trong 3 giây. Sau đó, khi đèn của nút Chức năng phụ trợ 2
nhấp nháy, "Con" sẽ xuất hiện trên màn hình chỉ ra rằng Khóa trẻ em được kích hoạt. Nếu bạn nhấn
bất kỳ nút nào hoặc xoay núm Chọn Chương trình khi Khóa trẻ em đang hoạt động, cùng một cụm
từ sẽ xuất hiện trên màn hình.
Để huỷ kích hoạt Khóa trẻ em:
Ấn và giữ nút Chức năng phụ trợ 2 trong 3 giây khi chương trình đang chạy. C03, C02, C01 sẽ xuất
hiện trên màn hình tương ứng trong khi bạn giữ nút được nhấn trong 3 giây. Sau đó, khi đèn của 2
nút chức năng phụ trợ nhấp nháy, "COF” sẽ xuất hiện trên màn hình chỉ ra rằng các Khóa trẻ em đã
bị hủy kích hoạt.
C
Ngoài các phương pháp trên, để hủy kích hoạt Khóa trẻ em, chuyển núm Chọn Chương trình đến vị trí Mở / Tắt
khi không có chương trình nào đang chạy, và chọn một chương trình khác.
Khóa trẻ không tắt sau khi mất điện hoặc khi máy không cắm điện.
4.3.11 Trì hoãn
Với chức năng Trì hoãn, việc khởi động chương trình có thể bị hoãn đến 19 giờ. Thời gian trì hoãn
có thể tăng lên theo gia số là 1 giờ.
C
Không sử dụng bột giặt dạng lỏng khi bạn thiết lập chế độ Trì hoãn! Có nguy cơ là quần áo bị dính màu.
1. Mở cửa máy giặt, đưa đồ giặt và bột giặt, v.v... vào.
2. Chọn chương trình giặt, nhiệt độ, tốc độ vắt và chọn các chức năng phụ trợ nếu cần thiết.
3. Cài đặt thời gian mong muốn bằng cách nhấn nút Trì hoãn.
4. Nhấn nút Khởi động / Dừng. Thời gian trì hoãn bạn cài đặt sẽ được hiển thị. Thời gian đếm
ngược của quá trình trì hoãn sẽ bắt đầu. Biểu tượng “_” bên cạnh thời gian trì hoãn sẽ di chuyển
lên xuống trên màn hình.
C
Đồ giặt bổ sung có thể được thêm vào trong quá trình Trì hoãn.
5. Vào cuối thời gian đếm ngược, khoảng thời gian của chương trình được chọn sẽ được hiển thị.
Biểu tượng "_" sẽ biến mất và các chương trình lựa chọn sẽ bắt đầu.
Other manuals for WTE 7512 XS0
2
Table of contents
Languages:
Other Beko Washer manuals

Beko
Beko WMB71642 W Operating instructions

Beko
Beko XWUE87265CSH3B User manual

Beko
Beko WEY84P64E User manual

Beko
Beko WTV 7732 XS0 User manual

Beko
Beko B3W51042IW User manual

Beko
Beko WTG720M2W User manual

Beko
Beko WTV9737XSN1 User manual

Beko
Beko WTX71232WI User manual

Beko
Beko WTK62041W User manual

Beko
Beko WUE7612IXBW User manual

Beko
Beko WMY 8046 LB2 User manual

Beko
Beko WMB 51242 PTS User manual

Beko
Beko BWFT710416WB User manual

Beko
Beko WMB 61231 User manual

Beko
Beko WR84PB44DW User manual

Beko
Beko WMB 51041 User manual

Beko
Beko WUE 6612 X0 User manual

Beko
Beko WUE7511XWW User manual

Beko
Beko WTIK84121 User manual

Beko
Beko WMD 75127 User manual