
13
Những vấn đề thường gặp
Lấy mã lỗi
Nếu máy ngừng hoạt động và đèn báo TIMER (HẸN GIỜ) nhấp nháy, dùng điều khiển từxa để lấy mã báo lỗi.
Dùng vật nhọn nhấn nút
trong 5 giây
Dùng vật nhọn nhấn
nút trong 5 giây để thoát
khỏi chếđộ kiểm tra lỗi
1
3
Nhấn nút đến khi bạn nghe
một loạt tiếng bíp, sau đó
ghi lại mã báo lỗi
Tắt máy và thông báo mã
báo lỗi với trạm bảo hành
ủy quyền.
2
4
•
Đối với một sốlỗi, bạn có thểphải khởi động lại máy với chếđộ hoạt động hạn chế, với 4 tiếng “bíp” lúc khởi động.
* Một sốmã lỗi không có cho mẫu máy của bạn. Vui lòng kiểm tra với đại lý ủy quyền để biết thêm chi tiết.
Hiển thịchẩn
đoán
Vấn đề/Kiểm soát bảo vệ
H 00
Không có ghi nhớvềlỗi
H 11
Tín hiệu giữa hai khối trong/khối ngoài
bất thường
H 12
Khối trong hoạt động không đúng công
suất
H 14
Cảm biến nhiệt độ gió khối trong bất
thường
H 15
Cảm biến nhiệt độ máy nén của khối
ngoài bất thường
H 16
Bộphận biến thế(CT) khối ngoài bất
thường
H 17
Cảm biến nhiệt độ hút khối ngoài bất
thường
H 19
Động cơquạt khối trong nhà bịkẹt
H 21
Báo mức nước ngưng của khối trong bất
thường
H 23
Cảm biến nhiệt độ dàn trao đổi nhiệt số1
của khối trong bất thường
H 24
Cảm biến nhiệt độ dàn trao đổi nhiệt số2
của khối trong bất thường
H 25
Thiết bịi-on của khối trong bất thường
H 26
Bộphát i-on bất thường
H 27
Cảm biến nhiệt độ gió khối ngoài bất
thường
H 28
Cảm biến nhiệt độ dàn trao đổi nhiệt số1
của khối ngoài bất thường
H 30
Cảm biến nhiệt độ đường đẩy khối ngoài
bất thường
H 31
Cảm biến hồbơi có vấn đề
H 32
Cảm biến nhiệt độ dàn trao đổi nhiệt số2
của khối ngoài bất thường
H 33
Khối trong/khối ngoài mất kết nối với nhau
H 34
Cảm biến nhiệt độ bộlàm mát khối ngoài
bất thường
H 35
Nước ngưng hoặc bơm nước ngưng bất
thường
H 36
Cảm biến nhiệt độ ống dẫn gas khối ngoài
bất thường
H 37
Cảm biến nhiệt độ ống lỏng khối ngoài
bất thường
H 38
Khối trong/khối ngoài không cùng kiểu
máy (không trùng mã hiệu)
Hiển thịchẩn
đoán
Vấn đề/Kiểm soát bảo vệ
H 39
Khối trong hoạt động bất thường hoặc ở
chếđộ chờ
H 41
Kết nối dây điện hay ống dẫn bất thường
H 50
Động cơquạt thông gió bịkẹt
H 51
Động cơquạt thông gió bịkẹt
H 52
Bộphận giới hạn trái-phải bất thường
H 58
Cảm biến gas khối trong bất thường
H 59
Cảm biến Eco bất thường
H 64
Cảm biến áp suất cao khối ngoài bất
thường
H 67
Nanoe bất thường
H 70
Đèn cảm biến bất thường
H 71
Bo điều khiển bên trong quạt dàn lạnh DC
bất thường
H 72
Cảm biến nhiệt độ bình chứa bất thường
H 79 Mô-đun mạng nôi bộ(LAN) không
dây ghi lỗi
H 85
Giao tiếp bất thường giữa khối trong
nhà và mô-đun mạng nội bộ(LAN)
không dây
H 97
Động cơquạt khối ngoài bịket
H 98
Bảo vệáp suất cao khối trong
H 99
Bảo vệhiện tượng đông đá của khối trong
hoạt động
F 11
Công tắc van 4 chiều bất thường
F 16
Bảo bệtỏng dòng điện hoạt động
F 17
Khối trong ởchếđộ chờđông đá bất
thường
F 18
Bảng mạch khô bịkhóa bất thường
F 87
Bảo vệquá nhiệt với hộp điều khiển
F 90
Bảo bệmạch công suất (PFC) bất thường
F 91
Chu kỳlàm lạnh bất thường
F 93
Vòng quay của máy nén khối ngoài bất
thường
F 94
Bảo vệquá áp đầu đẩy máy nén
F 95
Bảo vệáp suất cao làm lạnh khối ngoài
F 96
Bảo vệquá nhiệt điện trởmáy nén
F 97
Bảo vệquá nhiệt máy nén
F 98
Bảo vệtổng dòng điện hoạt động
F 99
Nhận biết dòng điện một chiều (DC) khối
ngoài
Tiếng Việt